Phiên âm : guān méi shuō yǎn.
Hán Việt : quan mi thuyết nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看人臉色。《金瓶梅》第六二回:「這小丫頭綉春, 我教你大娘尋家兒人家, 你出身去罷!省的觀眉說眼, 在這屋裡, 教人罵沒主子的奴才。」也作「觀眉觀眼」。