VN520


              

觀眉說眼

Phiên âm : guān méi shuō yǎn.

Hán Việt : quan mi thuyết nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看人臉色。《金瓶梅》第六二回:「這小丫頭綉春, 我教你大娘尋家兒人家, 你出身去罷!省的觀眉說眼, 在這屋裡, 教人罵沒主子的奴才。」也作「觀眉觀眼」。


Xem tất cả...