Phiên âm : liè guǒ.
Hán Việt : liệt quả .
Thuần Việt : trái nứt; trái bung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái nứt; trái bung (loại quả sau khi chín vỏ bung ra, như cốt đột, quả họ đậu...). 干果的一類, 果實成熟后果皮裂開, 如蓇葖、莢果、蒴果、角果等.