Phiên âm : liè kǒng.
Hán Việt : liệt khổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裂洞。如:「他好奇的看著螞蟻成群結隊的走進牆壁的裂孔, 不知道他們要到那裡?」