Phiên âm : yī jiǎ.
Hán Việt : y giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鎧甲。《南齊書.卷四九.王奐傳》:「彪輒令率州內得千餘人, 開鎮庫, 取仗, 配衣甲, 出南堂陳兵, 閉門拒守。」《三國演義》第六回:「洪脫去衣甲, 拖刀跟馬而走。」