Phiên âm : xū wú.
Hán Việt : hư vô.
Thuần Việt : hư vô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư vô有而若无,实而若虚,道家用来指'道' (真理)的本体无所不在,但无形象可见