Phiên âm : xū wén.
Hán Việt : hư văn.
Thuần Việt : hư văn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư văn (những qui định không thực tế)具文没有意义的礼节虚文浮礼.xūwénfúlǐ.lễ tiết phù phiếm vô nghĩa