Phiên âm : xū zhèng.
Hán Việt : hư chứng.
Thuần Việt : chứng hư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng hư (cách gọi của Đông y)中医把体质虚弱的人发生全身无力盗汗出虚汗等症状叫做虚症