Phiên âm : xū fú.
Hán Việt : hư phù.
Thuần Việt : phù phiếm; không có thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phù phiếm; không có thực不切实;不塌实xūfú de jìhuá.kế hoạch phù phiếm作风虚浮zuòfēng xūfútác phong phù phiếm