VN520


              

虚脱

Phiên âm : xū tuō.

Hán Việt : hư thoát.

Thuần Việt : hư thoát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hư thoát (hạ đường huyết do mất máu, mất nước)
因大量失血或脱水中毒患传染病等而引起的心脏和血液循环突然衰竭的现象,主要症状是体温和血压下降,脉搏微细,出冷汗,面色苍白等
发生虚脱


Xem tất cả...