Phiên âm : xū xiàn.
Hán Việt : hư tuyến.
Thuần Việt : hư tuyến; đường ảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư tuyến; đường ảo (đường vẽ bằng những điểm hoặc gạch ngắn ngắt quãng thường dùng trong hình học hoặc đánh dấu)以点或短线画成的断续的线,多用于作几何图形或标记