Phiên âm : méng hàn yào.
Hán Việt : mông hãn dược.
Thuần Việt : thuốc mê .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc mê (dùng trong hí khúc hoặc tiểu thuyết)戏曲小说中指能使人暂时失去知觉的药