Phiên âm : méng tián zào bǐ.
Hán Việt : mông điềm tạo bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊傳秦蒙恬將軍造毛筆。事實上, 據出土的資料顯示, 殷商之前就有毛筆, 所謂蒙恬造筆可能是蒙恬改進毛筆。《藝文類聚.卷五八.雜文部四.筆》:「博物志曰:『蒙恬造筆』。」