Phiên âm : cāng mǎng.
Hán Việt : thương mãng.
Thuần Việt : mênh mang; mênh mông; bao la.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mênh mang; mênh mông; bao la. 蒼茫.