Phiên âm : cāng yù.
Hán Việt : thương úc.
Thuần Việt : um tùm; rậm rạp; sum suê; xanh tốt; xanh ngát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
um tùm; rậm rạp; sum suê; xanh tốt; xanh ngát. (草木)蒼翠茂盛.