VN520


              

著然

Phiên âm : zhuó rán.

Hán Việt : trứ nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實在、簡直。《西遊記》第一○回:「朕這寢宮門外, 入夜就拋磚弄瓦, 鬼魅呼號, 著然難處。」


Xem tất cả...