Phiên âm : zhuó yǎn.
Hán Việt : trứ nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
考慮、觀察。例凡事宜從大處著眼, 小處著手。考慮、觀察。如:「凡事宜從大處著眼, 小處著手。」