Phiên âm : sè dàn.
Hán Việt : sắc đán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扮演妓女的旦角。元.馬致遠《陳摶高臥》第四折:「(色旦上待直云)妾等官裡送來, 與先生作傳奉, 願侍枕席之歡。」