VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
色澤
Phiên âm :
sè zé.
Hán Việt :
sắc trạch .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
色澤鮮明.
色子 (shǎi zi) : con súc sắc
色厲內荏 (sè lìnèi rěn) : ngoài mạnh trong yếu; mạnh đầu miệng; già trái non
色慾 (sè yù) : sắc dục
色情小說 (sè qíng xiǎo shuō) : sắc tình tiểu thuyết
色衰愛寢 (sè shuāi ài qǐn) : sắc suy ái tẩm
色彩三要素 (sè cǎi sān yào sù) : sắc thải tam yếu tố
色厉内荏 (sè lìnèi rěn) : ngoài mạnh trong yếu; mạnh đầu miệng; già trái non
色藝 (sè yì) : sắc nghệ
色瞇瞇 (sè mī mī) : sắc 瞇 瞇
色豔桃李 (sè yàn táo lǐ) : sắc diễm đào lí
色溫 (sè wēn) : sắc ôn
色情狂 (sè qíng kuáng) : sắc tình cuồng
色情 (sè qíng) : Sắc Tình
色思溫 (sè sī wēn) : sắc tư ôn
色情照 (sè qíng zhào) : Chụp ảnh khiêu dâm
色拉盘 (sè lā pán) : Đĩa salad
Xem tất cả...