Phiên âm : sè zhì.
Hán Việt : sắc trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自矜才智, 現於形色。漢.劉向《說苑.卷一七.雜言》:「色智而有能者, 小人也。」