VN520


              

色智

Phiên âm : sè zhì.

Hán Việt : sắc trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自矜才智, 現於形色。漢.劉向《說苑.卷一七.雜言》:「色智而有能者, 小人也。」


Xem tất cả...