Phiên âm : sè náo.
Hán Việt : sắc nạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉上露出畏懼沮喪的神情。《韓非子.顯學》:「不色撓, 不目逃。」《戰國策.魏策四》:「秦王色撓, 長跪而謝之。」