VN520


              

色撓

Phiên âm : sè náo.

Hán Việt : sắc nạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉上露出畏懼沮喪的神情。《韓非子.顯學》:「不色撓, 不目逃。」《戰國策.魏策四》:「秦王色撓, 長跪而謝之。」


Xem tất cả...