Phiên âm : sè rán.
Hán Việt : sắc nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚駭的樣子。《公羊傳.哀公六年》:「於是使力士舉巨囊而至于中霤, 諸大夫見之皆色然而駭。」《孔子家語.卷九.正論解》:「季孫色然悟曰:『吾誠未達此義。』」