VN520


              

色散

Phiên âm : sè sàn.

Hán Việt : sắc tán.

Thuần Việt : sự tán sắc; độ tán sắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự tán sắc; độ tán sắc. 復色光通過棱鏡分解成單色光的現象.


Xem tất cả...