Phiên âm : sè sàn.
Hán Việt : sắc tán.
Thuần Việt : sự tán sắc; độ tán sắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự tán sắc; độ tán sắc. 復色光通過棱鏡分解成單色光的現象.