Phiên âm : sè jiè.
Hán Việt : sắc giới.
Thuần Việt : sắc giới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắc giới (một trong tam giới theo Phật giáo, sắc giới là cõi vẫn còn có hình có sắc nhưng hết thịc dục.)佛教宇宙观三界之一色界是具有形状容貌,但无感官欲望的存在状态包括四禅十七天是修行禅定者才能往生的世界