VN520


              

良月

Phiên âm : liáng yuè.

Hán Việt : lương nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好月分。《左傳.莊公十六年》:「使以十月入, 曰:『良月也, 就盈數焉。』」晉.杜預.注:「數滿於十。」晉.陶淵明〈和郭主簿〉詩二首之二:「檢素不獲展, 厭厭竟良月。」


Xem tất cả...