Phiên âm : tiào wǔ.
Hán Việt : khiêu vũ.
Thuần Việt : múa; vũ đạo.
1. múa; vũ đạo. 舞蹈.
♦Nhảy múa (theo điệu nhạc). § Cũng gọi là vũ đạo 舞蹈. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Chiêu liễu kỉ cá ca kĩ, khiêu vũ liễu bán điểm chung, khước hoa đáo bách thập khối dương tiền 招了幾個歌妓, 跳舞了半點鐘, 卻花到百十塊洋錢 (Đệ ngũ nhất hồi).