Phiên âm : shě jìn qiú yuǎn.
Hán Việt : XẢ CẬN CẦU VIỄN.
Thuần Việt : bỏ gần tìm xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ gần tìm xa. 舍棄近的尋找遠的, 形容做事走彎路或追求不切實際的東西. 也說舍近圖遠.