Phiên âm : shě qì.
Hán Việt : xá khí.
Thuần Việt : vứt bỏ; bỏ đi; không cần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt bỏ; bỏ đi; không cần. 丟開;拋棄;不要.