Phiên âm : jǔ wǔ yáng wēi.
Hán Việt : cử vũ dương uy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
列出武力, 顯現威風。威風凜凜的樣子。《三國演義》第二二回:「州郡各整義兵, 羅落境界, 舉武揚威, 並匡社稷。」