VN520


              

舉武揚威

Phiên âm : jǔ wǔ yáng wēi.

Hán Việt : cử vũ dương uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

列出武力, 顯現威風。威風凜凜的樣子。《三國演義》第二二回:「州郡各整義兵, 羅落境界, 舉武揚威, 並匡社稷。」


Xem tất cả...