VN520


              

舉步維艱

Phiên âm : jǔ bù wéi jiān.

Hán Việt : cử bộ duy gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行走困難。比喻環境困厄, 難以前進。例地震之後, 整座城市滿目瘡痍, 復原工作舉步維艱。
邁步困難(維:古漢語助詞)。比喻環境困厄, 辦事難以進展。如:「強震過後滿目瘡痍, 復原工作舉步維艱。」


Xem tất cả...