Phiên âm : jǔ zhǐ shī cuò.
Hán Việt : cử chỉ thất thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為失常。比喻慌張而不知所措。《三國演義》第五五回:「周瑜舉止失措, 急撥馬便走。」