Phiên âm : jiāo piàn.
Hán Việt : giao phiến .
Thuần Việt : phim nhựa; phim ảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim nhựa; phim ảnh. 涂有感光藥膜的塑料片, 用于攝影. 也叫軟片.