Phiên âm : jiāo xié.
Hán Việt : giao hài.
Thuần Việt : dép mủ; giầy mủ; giầy cao su; dép nhựa; dép cao su.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dép mủ; giầy mủ; giầy cao su; dép nhựa; dép cao su用橡胶制成的鞋,有时也指橡胶底布面的鞋