VN520


              

胶柱鼓瑟

Phiên âm : jiāo zhù gǔ sè.

Hán Việt : giao trụ cổ sắt.

Thuần Việt : siết chặt cái khoá đàn; cố chấp; câu nệ; không lin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

siết chặt cái khoá đàn; cố chấp; câu nệ; không linh hoạt; khư khư theo cái cũ; bo bo cố chấp
比喻固执拘泥,不能变通(柱:瑟上调弦的短木柱被粘住,就不能调整音高)
情况变了,办法也要适应, 不能胶柱鼓瑟.
qíngkuàng biànle, bànfǎ yě yào shìyìng, bùnéng jiāo zhù gǔ sè.
tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.


Xem tất cả...