VN520


              

胶印

Phiên âm : jiāo yìn.

Hán Việt : giao ấn.

Thuần Việt : in ốp-sét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

in ốp-sét
用胶版印刷印版不直接和纸张接触,先把油墨从印版移印到有弹性的胶布面,再从胶布面转印到纸上


Xem tất cả...