Phiên âm : jiāo pí.
Hán Việt : giao bì.
Thuần Việt : cao su lưu hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao su lưu hoá硫化橡胶的通称xe kéo; xe người kéo旧时一种用人拉的车,有两个橡胶车轮,车身前有两根长柄,柄端有横木相连,主要用来载人