Phiên âm : gǔ fèn zhì.
Hán Việt : cổ phần chế.
Thuần Việt : hình thức đầu tư cổ phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thức đầu tư cổ phần. 以投資入股或認購股票的方式聯合起來的企業財產組織形式, 按股權多少進行收入分配.