Phiên âm : gǔ zhǎng.
Hán Việt : cổ trường.
Thuần Việt : người phụ trách phòng; trưởng ban.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người phụ trách phòng; trưởng ban一个股的负责人