Phiên âm : mò nǎi ěr hé jīn.
Hán Việt : mạc nãi nhĩ hợp kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鎳銅合金的通稱, 為英語Monel的音譯。含百分之六十至七十的鎳, 其餘大部分為銅, 以及少量的鐵、錳、矽、碳等。具耐蝕性與耐熱性, 常用作電子儀器及精密機械的材料。