Phiên âm : dàn bù dàn.
Hán Việt : đạm bất đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淡淡的。元.無名氏《舉案齊眉》第三折:「呷了些淡不淡白粥, 吃了幾根兒哽支殺黃虀。」