Phiên âm : bào fā.
Hán Việt : bạo phát.
Thuần Việt : phun; bùng nổ; nổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phun; bùng nổ; nổ (dung nham núi lửa). 火山內部的巖漿沖破地殼,向外迸出.