Phiên âm : hóng jī céng.
Hán Việt : hồng tích tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更新世以來所堆積而沒有膠結的礫石層與土層。也稱為「沖積層」。