Phiên âm : péng pài.
Hán Việt : bành phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 洶湧, .
Trái nghĩa : , .
♦§ Cũng viết là bành phái 澎湃.♦Âm ầm, sôi sục (sóng nước).♦Thanh thế lớn lao, khí thế mạnh mẽ.