VN520


              

求好心切

Phiên âm : qiú hǎo xīn qiè.

Hán Việt : cầu hảo tâm thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

要求把事情做得更美好的心情非常急切。例他會這麼做, 完全是求好心切, 你就別再責備他了!
心中急切的想把事情做得更好。如:「他因為求好心切, 總是嚴格地要求自己, 凡事要做得盡善盡美。」


Xem tất cả...