Phiên âm : qì liú.
Hán Việt : khí lưu.
Thuần Việt : luồng không khí; luồng hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luồng không khí; luồng hơi流动的空气由肺的膨胀或收缩而吸入或呼出的气,是发音的动力