VN520


              

气温

Phiên âm : qì wēn.

Hán Việt : khí ôn.

Thuần Việt : nhiệt độ không khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt độ không khí
空气的温度


Xem tất cả...