Phiên âm : qì xing.
Hán Việt : khí tính.
Thuần Việt : tính tình; tính cách; tính khí; tính nết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính tình; tính cách; tính khí; tính nết脾气;性格指容易生气或生气后一时不易消除的性格这孩子气性大.zhè háizǐ qìxìng dà.đứa bé này hay hờn lắm.