VN520


              

气性

Phiên âm : qì xing.

Hán Việt : khí tính.

Thuần Việt : tính tình; tính cách; tính khí; tính nết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính tình; tính cách; tính khí; tính nết
脾气;性格
指容易生气或生气后一时不易消除的性格
这孩子气性大.
zhè háizǐ qìxìng dà.
đứa bé này hay hờn lắm.


Xem tất cả...