Phiên âm : qì gēn.
Hán Việt : khí căn.
Thuần Việt : rễ phụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rễ phụ由植物茎或叶的部分所生出的根,部分或全部露出地上,常带绿色,能吸大气中的水分和养分玉蜀黍榕树等有气根