Phiên âm : qì xiàng.
Hán Việt : khí tượng.
Thuần Việt : khí tượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí tượng大气的状态和现象,例如刮风闪电打雷结霜下雪等气象学tình cảnh; tình hình情景;情况一片新气象.yīpiàn xīnqìxiàng.một cảnh tượng mới.