VN520


              

气象

Phiên âm : qì xiàng.

Hán Việt : khí tượng.

Thuần Việt : khí tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí tượng
大气的状态和现象,例如刮风闪电打雷结霜下雪等
气象学
tình cảnh; tình hình
情景;情况
一片新气象.
yīpiàn xīnqìxiàng.
một cảnh tượng mới.


Xem tất cả...