Phiên âm : qì hū hū.
Hán Việt : khí hô hô.
Thuần Việt : thở phì phì; thở hồng hộc; thở hổn hển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thở phì phì; thở hồng hộc; thở hổn hển (khi tức giận)(气呼呼的)形容生气时呼吸急促的样子