Phiên âm : qì xuán.
Hán Việt : khí toàn.
Thuần Việt : luồng khí xoáy; khí xoáy thuận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luồng khí xoáy; khí xoáy thuận直径达数百公里的空气旋涡旋涡的中心是低气压区,风从四周向中心刮在北半球,气旋以逆时针方向旋转,在南半球则以顺时针方向旋转气旋过境时往往阴雨连绵或降雪